Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

будни số nhiều ((скл. как м. 2a))

  1. (Những) Ngày thường, ngày làm việc.
    перен. — (повседсевная жизнь) — đời sống thường lệ
    трудовые будни — công việc thường lệ
    перен. — (однообразная жизнь) — cuộc đời buồn chán, đời buồn tẻ

Tham khảo

sửa