будни
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của будни
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | búdni |
khoa học | budni |
Anh | budni |
Đức | budni |
Việt | buđni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбудни số nhiều ((скл. как м. 2a))
- (Những) Ngày thường, ngày làm việc.
- перен. — (повседсевная жизнь) — đời sống thường lệ
- трудовые будни — công việc thường lệ
- перен. — (однообразная жизнь) — cuộc đời buồn chán, đời buồn tẻ
Tham khảo
sửa- "будни", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)