броненосный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của броненосный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bronenósnyj |
khoa học | bronenosnyj |
Anh | bronenosny |
Đức | bronenosny |
Việt | bronenoxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaброненосный
- (Được) Bọc sắt, bọc thép, thiết giáp.
- броненосный крейсер — tuần dương hạm bọc sắt (thép)
Tham khảo
sửa- "броненосный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)