Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

броненосный

  1. (Được) Bọc sắt, bọc thép, thiết giáp.
    броненосный крейсер — tuần dương hạm bọc sắt (thép)

Tham khảo sửa