броневой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của броневой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bronevój |
khoa học | bronevoj |
Anh | bronevoy |
Đức | bronewoi |
Việt | bronevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaброневой прил. 1b
- (Được) Bọc sắt, bọc thép, thiết giáp.
Tham khảo
sửa- "броневой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)