Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

бродяга

  1. Kẻ lang thang, kẻ cầu bơ cầu bất, kẻ lêu lổng; (любитель странствовать) người thích lãng du.

Tham khảo sửa