Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

бренчать Thể chưa hoàn thành

  1. (Kêu) Leng keng, lẻng kẻng, lẻng xẻng, loảng xoảng; (Т) làm kêu leng keng (lẻng kẻng, lẻng xẻng, loảng xoảng).
  2. (на П) (thông tục) đánh đàn như bật bông.

Tham khảo

sửa