Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

брезгать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: побрезгать) ‚(Т)

  1. Tởm, kinh tởm, ghê tởm; (гнушаться) khinh bỉ, khinh miệt, khinh rẻ, coi thường, coi khinh.
    как вы не брезгатьаете пить из такой грязной чашки? — uống tách bẩn như vậy anh không tởm sao?
    он не брезгатьает никакой работой — anh ấy không coi thường một việc nào cả
    не брезгать никакими средствами — chẳng từ một thủ đoạn nào cả

Tham khảo sửa