брезгать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của брезгать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brézgat' |
khoa học | brezgat' |
Anh | brezgat |
Đức | bresgat |
Việt | bredgat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбрезгать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: побрезгать) ‚(Т)
- Tởm, kinh tởm, ghê tởm; (гнушаться) khinh bỉ, khinh miệt, khinh rẻ, coi thường, coi khinh.
- как вы не брезгатьаете пить из такой грязной чашки? — uống tách bẩn như vậy anh không tởm sao?
- он не брезгатьает никакой работой — anh ấy không coi thường một việc nào cả
- не брезгать никакими средствами — chẳng từ một thủ đoạn nào cả
Tham khảo
sửa- "брезгать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)