бредить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бредить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brédit' |
khoa học | bredit' |
Anh | bredit |
Đức | bredit |
Việt | bređit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбредить Thể chưa hoàn thành
- Nói mê, nói sảng, mê sảng.
- больной всю ночь бредитьил — người bệnh nói mê (nói sảng, mê sảng) suốt đêm
- (Т) (thông tục) (увлекаться чем-л. ) say mê.
- бредить музыкой — say mê âm nhạc
Tham khảo
sửa- "бредить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)