Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

бравурный

  1. Vui nhộn, rộn ràng, rộn rã.
    бравурная музыка — âm nhạc vui nhộn (rộn ràng)

Tham khảo

sửa