Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

боязнь

  1. (Sự) Sợ, sợ sệt, sợ hãi, e ngại.
    боязнь пространства — [sự] sợ khoảng rộng
    боязнь темноты — [sự] sợ bóng tối

Tham khảo sửa