боязнь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của боязнь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bojázn' |
khoa học | bojazn' |
Anh | boyazn |
Đức | bojasn |
Việt | boiadn |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбоязнь gđ
- (Sự) Sợ, sợ sệt, sợ hãi, e ngại.
- боязнь пространства — [sự] sợ khoảng rộng
- боязнь темноты — [sự] sợ bóng tối
Tham khảo
sửa- "боязнь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)