Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

болотистый

  1. Có nhiều ao đầm, đầm lầy; (топкий) lầy lội, bùn lầy.
    болотистая местность — vùng đầm lầy

Tham khảo sửa