бодрость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бодрость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bódrost' |
khoa học | bodrost' |
Anh | bodrost |
Đức | bodrost |
Việt | bođroxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбодрость gc
- (Sự) Sảng khoái, tươi tỉnh, tráng kiện.
- бодрость духа — tinh thần sảng khoái (vững vàng)
- вселять в кого-л. бодрость — làm ai sảng khoái, gây sự sảng khoái cho ai
Tham khảo
sửa- "бодрость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)