Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

богатырь

  1. (в эпосе) tráng sĩ, dũng sĩ, hiệp sĩ.
  2. (силач) đại lực sĩ, lực sĩ, võ sĩ.

Tham khảo

sửa