богатеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của богатеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bogatét' |
khoa học | bogatet' |
Anh | bogatet |
Đức | bogatet |
Việt | bogatet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбогатеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разбогатеть)
Tham khảo
sửa- "богатеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)