Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

блудливый (thông tục)

  1. Dâm đãng, dâm dật, trụy lạc, trác táng.
  2. (вороватый) ăn vụng, vụng trộm.
    блудлив как кошка, труслив как заяц погов. — ăn vụng như mèo, nhát gan như thỏ

Tham khảo sửa