близорукий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của близорукий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blizorúkij |
khoa học | blizorukij |
Anh | blizoruki |
Đức | blisoruki |
Việt | blidoruki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaблизорукий
- Cận thị.
- близорукие глаза — mắt cận thị
- (перен.) Cận thị, thiển cận, nông cạn.
- близорукая политика — chính sách cận thị (thiển cận)
Tham khảo
sửa- "близорукий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)