блеснуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của блеснуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blesnút' |
khoa học | blesnut' |
Anh | blesnut |
Đức | blesnut |
Việt | blexnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaблеснуть Hoàn thành
- Ánh lên, sáng lên, lóe lên.
- перен. — ánh lên, nảy ra, xuất iện, thoáng qua
- у меня блеснутьула мысль — tôi thoáng có ý nghĩ, ý nghĩ thoáng qua trong đầu tôi
Tham khảo
sửa- "блеснуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)