блеск
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaблеск gđ
- Ánh.
- металлический блеск — ánh kim loại
- блеск глаз — ánh mắt
- блеск молнии — ánh chớp
- (перен.) (великолепие) [vẻ] hào hoa, lộng lẫy, huy hoàng.
- блеск наряда — [bộ] quần áo lộng lẫy
- во всём блеске — trong toàn bộ vẻ lộng lẫy huy hoàng, với tất cả sự hoàn hảo
- (перен.) (яркое проявление) — [sự] xuất sắc, lỗi lạc.
- блеск ума — trí tuệ xuất sắc
- блеск таланта — tài ba lỗi lạc
- с блеском — [một cách] xuất sắc, rực rỡ
- мин.:
- железный блеск — spêcularit, quặng sắt ánh, hêmatit vảy
- свинцовый блеск — galen, chì sunfua
Tham khảo
sửa- "блеск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)