благосостояние

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

благосостояние gt

  1. Phúc lợi, [sự] phồn vinh, phồn thịnh, sung túc.
    материальное благосостояние народа — phúc lợi vật chất của nhân dân

Tham khảo sửa