благосостояние
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của благосостояние
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blagosostojánije |
khoa học | blagosostojanie |
Anh | blagosostoyaniye |
Đức | blagosostojanije |
Việt | blagoxoxtoianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaблагосостояние gt
- Phúc lợi, [sự] phồn vinh, phồn thịnh, sung túc.
- материальное благосостояние народа — phúc lợi vật chất của nhân dân
Tham khảo
sửa- "благосостояние", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)