благословлять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của благословлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blagoslovlját' |
khoa học | blagoslovljat' |
Anh | blagoslovlyat |
Đức | blagoslowljat |
Việt | blagoxlovliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
благословлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: благословить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "благословлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)