биржа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của биржа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bírža |
khoa học | birža |
Anh | birzha |
Đức | birscha |
Việt | birgia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбиржа gc
- Sở giao dịch, thị trường chứng khoán.
- играть на бирже — đầu cơ chứng khoán
- биржа труда — sở tìm việc, sở giao dịch lao động
Tham khảo
sửa- "биржа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)