бесследно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бесследно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besslédno |
khoa học | bessledno |
Anh | bessledno |
Đức | bessledno |
Việt | bexxleđno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaбесследно
- (Một cách) Không còn vết, biệt tăm, biệt tích, mất tăm mất tích.
- бесследно исчезнуть — mất hút, mất tăm mất tích, biến mất tăm
Tham khảo
sửa- "бесследно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)