бессистемный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бессистемный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bessistémnyj |
khoa học | bessistemnyj |
Anh | bessistemny |
Đức | bessistemny |
Việt | bexxixtemny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбессистемный
- Không có hệ thống, không có phương pháp; (беспорядочный) rời rạc, lộn xộn, bừa bãi.
Tham khảo
sửa- "бессистемный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)