Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

беспутный

  1. (беспорядочный) bừa bộn, bừa bãi, lộn xộn
  2. (легкомысленный) nông nổi, bộp chộp, nhẹ dạ
  3. (развратный) phóng đãng, trác táng, loang toàng.

Tham khảo sửa