Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

беспризорный

  1. (заброшенный) không ai trông nom, bỏ hoang.
  2. (о ребёнке, подростке) không được chăm sóc, không ai săn sóc.
    в знач. сущ. м.: см. беспризорник

Tham khảo sửa