беспризорность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

беспризорность gc

  1. (Tình trạng, nạn) Trẻ lưu lạc, trẻ bơ vơ, trẻ cơ nhỡ.

Tham khảo

sửa