Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

беспосадочный

  1. Không hạ cánh, không đỗ lại, thẳng một mạch.
    беспосадочный перелёт — chuyến bay thẳng một mạch

Tham khảo

sửa