беседа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của беседа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | beséda |
khoa học | beseda |
Anh | beseda |
Đức | beseda |
Việt | bexeđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбеседа gc
- (разговор) [cuộc, buổi] nói chuyện, đàm thoại, đàm đạo, tọa đàm, mạn đàm
- (интервью) [cuộc] phỏng vấn.
- в беседе с корреспондентом он заявил... — trả lời (nói chuyện với) phóng viên, ông ấy tuyên bố
- (собеседование) [cuộc] thảo luận, đàm luận.
- провести беседу на какую-л. тему — tổ chức nói chuyện về vấn đề gì
Tham khảo
sửa- "беседа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)