Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

белеть Thể chưa hoàn thành

  1. тк. несов. — (виднеться - о чём-л. белом) — hiện ra trăng trắng
  2. (становиться белым) trắng ra, trở nên trắng, hóa trắng.

Tham khảo

sửa