безрезультатный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

безрезультатный

  1. Không có kết quả, vô hiệu, vô ích.
    безрезультатная попытка — mưu toan vô hiệu (vô ích)

Tham khảo

sửa