безоружный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của безоружный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezorúžnyj |
khoa học | bezoružnyj |
Anh | bezoruzhny |
Đức | besoruschny |
Việt | bedoruginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
безоружный прил. 1a
Tham khảo sửa
- "безоружный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)