Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nùng
1.1
Tính từ
2
Tiếng Rơ Ngao
2.1
Danh từ
Tiếng Nùng
sửa
Tính từ
sửa
khong
nghèo
.
Tiếng Rơ Ngao
sửa
Danh từ
sửa
khong
con vật
.