Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

безопасно (в знач. сказ.)

  1. An toàn, an ninh, không nguy hiểm.
    это совершено безопасно — việc này hoàn toàn không nguy hiểm gì cả

Tham khảo

sửa