Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

безобразник (thông tục)

  1. Kẻ làm bay, kẻ làm điều bậy bạ; (проказник) đứa trẻ nghịch ngợm.

Tham khảo

sửa