Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

безобразие gt

  1. (Sự) Xấu xí, xấu ; (уродство) hình thù quái gở.
  2. (поступок) [điều, việc] tầm bậy, bậy bạ, tệ lậu.
    в. знач. сказ. разг.:
    какое безобрази! — tệ quá chừng!, bậy quá chừng!
    это безобрази! — bậy thật!

Tham khảo

sửa