Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

бездорожье gt

  1. (Tình trạng) Không có đường , thiếu đường; (плохие дороги) đường xấu, đường khó đi.
  2. (распутица) [thời kỳ] đường lầy lội khó đi.

Tham khảo sửa