Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

бездонный

  1. Không đáy.
  2. (перен.) (глубокий) rất sâu, sâu thẳm
  3. (беспредельный) vô bờ, vô biên.
    бездонная порпасть — vực thẳm

Tham khảo sửa