бездонный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бездонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezdónnyj |
khoa học | bezdonnyj |
Anh | bezdonny |
Đức | besdonny |
Việt | bedđonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбездонный
- Không đáy.
- (перен.) (глубокий) rất sâu, sâu thẳm
- (беспредельный) vô bờ, vô biên.
- бездонная порпасть — vực thẳm
Tham khảo
sửa- "бездонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)