Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

безвкусный

  1. Vô vị, không mùi vị, nhạt nhẽo.
  2. (перен.) Vô vị, không đẹp mắt, thiếu thẩm mỹ.

Tham khảo sửa