бедствие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бедствие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bédstvije |
khoa học | bedstvie |
Anh | bedstviye |
Đức | bedstwije |
Việt | beđxtviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбедствие gt
- Tai họa, tai nạn, tai biến; (стихийное) thiên tai.
- социальное бедствие — tai nạn xã hội
- сигнал бедствия — tín hiệu tai nạn
Tham khảo
sửa- "бедствие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)