Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

бедствие gt

  1. Tai họa, tai nạn, tai biến; (стихийное) thiên tai.
    социальное бедствие — tai nạn xã hội
    сигнал бедствия — tín hiệu tai nạn

Tham khảo

sửa