Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

беднеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обеднеть)

  1. Nghèo đi, trở nên nghèo, bần cùng hóa.

Tham khảo

sửa