Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

бастовать Thể chưa hoàn thành

  1. (о рабочих, служащих) bãi công, đình công
  2. (о студентах, учащихся) bãi khóa
  3. (о торговцах) bãi thị.

Tham khảo

sửa