бастовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của бастовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bastovát' |
khoa học | bastovat' |
Anh | bastovat |
Đức | bastowat |
Việt | baxtovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
бастовать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "бастовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)