барокамера
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của барокамера
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | barokámera |
khoa học | barokamera |
Anh | barokamera |
Đức | barokamera |
Việt | barocamera |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбарокамера gc
Tham khảo
sửa- "барокамера", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)