бараний
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бараний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | baránij |
khoa học | baranij |
Anh | barani |
Đức | barani |
Việt | barani |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбараний
- (Thuộc về) Cừu; (из меха барана) [bằng] lông cừu.
- баранийья шапка — mũ lông cừu
- (из баранины) [bằng] thịt cừu.
- согнуть кого-л. в бараний рог — trấn áp để thuần phục ai, đè bẹp ai, bắt ai thuần phục
Tham khảo
sửa- "бараний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)