Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

баланс

  1. (равновесие) [sự] cân bằng, thăng bằng.
  2. (фин.) Bản quyết toán, bảng cân đối, cán cân.
    годовой баланс — bản quyết toán hàng năm
    торговый баланс — cán cân mậu dịch
    подводить баланс — kết toán, làm quyết toán

Tham khảo

sửa