баланс
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của баланс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | baláns |
khoa học | balans |
Anh | balans |
Đức | balans |
Việt | balanx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбаланс gđ
- (равновесие) [sự] cân bằng, thăng bằng.
- (фин.) Bản quyết toán, bảng cân đối, cán cân.
- годовой баланс — bản quyết toán hàng năm
- торговый баланс — cán cân mậu dịch
- подводить баланс — kết toán, làm quyết toán
Tham khảo
sửa- "баланс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)