Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

бабушка gc

  1. ; (со стороны отца) bà nội; (со стороны матери) bà ngoại.
  2. (thông tục) (старуха) già, bà cụ.
  3. .
  4. (это ещё) ~ надвое сказала điều đó thì chưa chắc (chắc chi).

Tham khảo

sửa