бабушка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бабушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bábuška |
khoa học | babuška |
Anh | babushka |
Đức | babuschka |
Việt | babusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбабушка gc
- Bà; (со стороны отца) bà nội; (со стороны матери) bà ngoại.
- (thông tục) (старуха) bà già, bà cụ.
- .
- (это ещё) ~ надвое сказала điều đó thì chưa chắc (chắc chi).
Tham khảo
sửa- "бабушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)