аэродинамический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

аэродинамический

  1. (Thuộc về) Khí động lực học, động lực không khí.
    аэродинамическая труба — ống khí động

Tham khảo

sửa