аудитория
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аудитория
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | auditórija |
khoa học | auditorija |
Anh | auditoriya |
Đức | auditorija |
Việt | auđitoriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaаудитория gc
- (помещение) giảng đường.
- (собир.) (слушатели) cử tọa, các thính giả.
Tham khảo
sửa- "аудитория", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)