Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

аттестат

  1. Chứng chỉ, giấy chứng nhận, văn bằng, bằng.
    аттестат зрелости — bằng (chứng chỉ, giấy chứng nhận) tốt nghiệp trung học
  2. (воен.) Giấy giới thiệu.
    денежный аттестат — giấy giới thiệu lĩnh tiền

Tham khảo sửa