аттестат
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аттестат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | attestát |
khoa học | attestat |
Anh | attestat |
Đức | attestat |
Việt | attextat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaаттестат gđ
- Chứng chỉ, giấy chứng nhận, văn bằng, bằng.
- аттестат зрелости — bằng (chứng chỉ, giấy chứng nhận) tốt nghiệp trung học
- (воен.) Giấy giới thiệu.
- денежный аттестат — giấy giới thiệu lĩnh tiền
Tham khảo
sửa- "аттестат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)