атмосфера
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của атмосфера
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | atmosféra |
khoa học | atmosfera |
Anh | atmosfera |
Đức | atmosfera |
Việt | atmoxphera |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaатмосфера gc
- Khí quyển.
- (thông tục) (воздух) [bầu] không khí, không trung.
- (перен.) [bầu] không khí; hoàn cảnh, tình hình.
- политическая атмосфера — tình hình chính trị
- в атмосфере дружбы — trong bầu không khí hữu nghị
- физ., тех. — át-mốt-phe, amôtphe
Tham khảo
sửa- "атмосфера", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)