атлетический
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của атлетический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | atletíčeskij |
khoa học | atletičeskij |
Anh | atleticheski |
Đức | atletitscheski |
Việt | atletitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
атлетический
Tham khảo sửa
- "атлетический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)