атаковать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của атаковать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | atakovát' |
khoa học | atakovat' |
Anh | atakovat |
Đức | atakowat |
Việt | atacovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaатаковать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "атаковать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)